khai huyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai huyệt+
- Dig the grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai huyệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khai huyệt":
khai huyệt khái huyết - Những từ có chứa "khai huyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interdict caveat preconize interdiction preconise opening secession niello inaugural inauguratory more...
Lượt xem: 808